Có 2 kết quả:
倍儿棒 bèir bàng ㄅㄤˋ • 倍兒棒 bèir bàng ㄅㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) awesome
(2) excellent
(2) excellent
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) awesome
(2) excellent
(2) excellent
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0